Định nghĩa của từ risk-taking

Phát âm từ vựng risk-taking

risk-takingnoun

rủi ro chấp nhận

/ˈrɪsk teɪkɪŋ//ˈrɪsk teɪkɪŋ/

Ví dụ của từ vựng risk-takingnamespace


Bình luận ()