Định nghĩa của từ rode

Phát âm từ vựng rode

rode

cưỡi ngựa

/rəʊd//rəʊd/

Nguồn gốc của từ vựng rode

Từ "rode" là một động từ tiếng Anh cổ có nguồn gốc từ tiếng Na Uy cổ "hrīða", có nghĩa là "hành trình bằng ngựa". Sau cuộc chinh phạt nước Anh của người Norman vào năm 1066, động từ tiếng Pháp "roadier" trở thành từ đồng nghĩa với "ride" trong tiếng Anh trung đại, và từ tiếng Na Uy cổ "hrīða" đã được hấp thụ vào tiếng Anh với tên gọi "rode." Động từ tiếng Anh hiện đại "ride" cũng có nguồn gốc từ tiếng Na Uy cổ "hrīða", nhưng đã phát triển qua nhiều giai đoạn phát triển khác nhau trong các ngôn ngữ Đức.

Tóm tắt từ vựng rode

type thời quá khứ của ride

type nội động từ

meaningbay buổi chiều về phía đất liền (chim trời)

meaningbay buổi chiều trong mùa sinh sản (chim dẽ gà)

Ví dụ của từ vựng rodenamespace

  • After a long day of hiking, the group happily rode back down the mountain on their horses.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài, cả nhóm vui vẻ cưỡi ngựa trở xuống núi.

  • The experienced cowboy expertly rode his horse through the rugged terrain, avoiding rocks and obstacles.

    Người cao bồi giàu kinh nghiệm đã cưỡi ngựa một cách điêu luyện qua địa hình gồ ghề, tránh đá và chướng ngại vật.

  • In the old Westerns, the hero would often be seen successfully riding off into the sunset on his trusty steed.

    Trong các bộ phim Viễn Tây cũ, người anh hùng thường xuất hiện với hình ảnh cưỡi chú ngựa trung thành của mình đi vào hoàng hôn.

  • The amateur jockeys rode their horses to victory in the local horse race, thrilling the crowd.

    Các kỵ sĩ nghiệp dư đã cưỡi ngựa giành chiến thắng trong cuộc đua ngựa địa phương, khiến đám đông vô cùng phấn khích.

  • The rider fumbled with the bridle as her horse tossed its head, but eventually managed to calmly ride away.

    Người kỵ sĩ loay hoay với dây cương khi con ngựa lắc đầu, nhưng cuối cùng vẫn bình tĩnh phi đi.

  • The traveler rode through the winding roads of the countryside, taking in the breathtaking views.

    Du khách đi qua những con đường quanh co của vùng nông thôn, ngắm nhìn quang cảnh ngoạn mục.

  • The children proudly rode their ponies around the outdoor arena, learning the basics of horsemanship.

    Những đứa trẻ tự hào cưỡi ngựa đi quanh đấu trường ngoài trời, học những kỹ năng cơ bản về cưỡi ngựa.

  • The horseback riders trotted through the scenic park, enjoying the fresh air and the picturesque surroundings.

    Những người cưỡi ngựa chạy bộ qua công viên tuyệt đẹp, tận hưởng không khí trong lành và quang cảnh đẹp như tranh vẽ xung quanh.

  • The cowgirls skillfully rode into the sunrise, ready to tackle another long day on the ranch.

    Những cô gái chăn bò khéo léo cưỡi ngựa vào lúc bình minh, sẵn sàng cho một ngày dài khác trên trang trại.

  • The commuter rode her bike to work instead of driving, determined to make a difference in the environment.

    Người phụ nữ này đi làm bằng xe đạp thay vì lái xe, quyết tâm tạo ra sự khác biệt cho môi trường.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng rode


Bình luận ()