Định nghĩa của từ rogue

Phát âm từ vựng rogue

roguenoun

giả mạo

/rəʊɡ//rəʊɡ/

Nguồn gốc của từ vựng rogue

Từ "rogue" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "rogue," bắt nguồn từ tiếng Latin "rogare," có nghĩa là "hỏi" hoặc "yêu cầu" điều gì đó. Vào thời trung cổ, một "rogue" dùng để chỉ một người ăn xin hoặc một kẻ lang thang xin bố thí hoặc thức ăn trên đường phố. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả một người không trung thực, gian dối hoặc vô đạo đức, thường trong bối cảnh trộm cắp hoặc lừa đảo. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "rogue" đã gắn liền với một loại lang băm hoặc kẻ lừa đảo, thường được sử dụng trong bối cảnh hài kịch và sân khấu. Ngày nay, từ "rogue" vẫn được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc tổ chức hoạt động ngoài chuẩn mực của xã hội, thường có chút tinh quái hoặc thiếu chính trực.

Tóm tắt từ vựng rogue

type danh từ

meaningthằng đểu, thằng xỏ lá ba que; kẻ lừa đảo

meaningkẻ lêu lổng, thằng ma cà bông

meaning(đùa cợt) thằng ranh con, thằng nhóc tinh nghịch

exampleto play the rogue: dở trò nghịch tinh

type ngoại động từ

meaning(nông nghiệp) tỉa cây xấu, tỉa cây yếu

Ví dụ của từ vựng roguenamespace

a person who behaves badly, but despite this is quite attractive

một người cư xử tồi tệ, nhưng mặc dù vậy vẫn khá hấp dẫn

  • He's a bit of a rogue, but very charming.

    Anh ấy có phần hơi ngốc nghếch nhưng lại rất quyến rũ.

  • John's computer has turned rogue, running multiple programs without his permission and slowing down the entire system.

    Máy tính của John bị lỗi, chạy nhiều chương trình mà không có sự cho phép của anh và làm chậm toàn bộ hệ thống.

  • The hacker claimed to be a rogue agent working on behalf of a foreign government to cover up his true identity.

    Tin tặc tự nhận mình là điệp viên làm việc cho một chính phủ nước ngoài để che giấu danh tính thực sự của mình.

  • The software company issued a recall for its latest update after reports of rogue behaviors and system instability.

    Công ty phần mềm đã ban hành lệnh thu hồi bản cập nhật mới nhất sau khi có báo cáo về hành vi bất thường và hệ thống không ổn định.

  • The rogue wave hit the shore with devastating force, catching the fishermen off guard and capsizing their boats.

    Sóng lớn ập vào bờ với sức mạnh khủng khiếp, khiến ngư dân mất cảnh giác và lật úp thuyền của họ.

a man who is not honest or moral

một người đàn ông không trung thực hoặc đạo đức

  • a rogues’ gallery (= a collection of pictures of criminals)

    phòng trưng bày của kẻ lừa đảo (= bộ sưu tập hình ảnh của tội phạm)

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng rogue


Bình luận ()