Định nghĩa của từ roomer

Phát âm từ vựng roomer

roomernoun

người cho thuê phòng

/ˈruːmə(r)//ˈruːmər/

Nguồn gốc của từ vựng roomer

Thuật ngữ "roomer" ban đầu dùng để chỉ hành khách đi tàu hoặc tàu hỏa trong thời gian dài và thuê một cabin hoặc giường cố định. Cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, khi khả năng di chuyển và cơ sở hạ tầng giao thông được cải thiện cho phép nhiều người đi xa để làm việc, du lịch hoặc khám phá. Nguồn gốc của từ này vẫn chưa chắc chắn, một số nguồn cho rằng nó bắt nguồn từ tiếng Gaelic Scotland "ruaimhadar", có nghĩa là "người đi thêm", và một số nguồn khác suy đoán rằng nó bắt nguồn từ tiếng Pháp "ramoneur", có nghĩa là "du khách có võng". Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ này cũng được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả những người thuê chỗ ở có nội thất trong thành phố, vì quá trình đô thị hóa và sự phát triển của các ngành công nghiệp mới đã tạo ra nhu cầu về không gian sống giá cả phải chăng. Trong bối cảnh này, "roomers" được coi là những người thuê nhà tạm thời, không nhất thiết có ý định ở lại nơi thuê trong thời gian dài, trái ngược với cư dân thường trú hoặc người ở trọ. Khi thị trường nhà ở linh hoạt và nền kinh tế chia sẻ phát triển trong những năm gần đây, định nghĩa về "roomer" đã mở rộng để bao gồm các khái niệm hiện đại hơn như chủ nhà Airbnb và dịch vụ cho thuê ngắn hạn. Tuy nhiên, ý tưởng cơ bản về việc thuê chỗ ở trong một khoảng thời gian tạm thời vẫn còn.

Tóm tắt từ vựng roomer

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ở phòng cho thuê (có đủ đồ đạc)

Ví dụ của từ vựng roomernamespace

  • My college roommate was a studious and neat roomer, always keeping our shared space clean and tidy.

    Bạn cùng phòng thời đại học của tôi là người chăm chỉ và gọn gàng, luôn giữ cho không gian chung sạch sẽ và ngăn nắp.

  • After my boyfriend moved out and became a roomer in a different apartment, I struggled with the transition to living alone.

    Sau khi bạn trai tôi chuyển đi và thuê phòng ở một căn hộ khác, tôi đã phải vật lộn với việc sống một mình.

  • I'm currently looking for a new roomer to share my large two-bedroom apartment, as I could use some extra help with the rent.

    Hiện tại tôi đang tìm một người bạn cùng phòng mới để chia sẻ căn hộ hai phòng ngủ lớn của mình vì tôi cần thêm sự giúp đỡ để trả tiền thuê nhà.

  • As a first-time homeowner, I'm still getting used to having a roomer in my house, but so far it's been a positive experience.

    Là người lần đầu mua nhà, tôi vẫn đang làm quen với việc có người ở chung phòng, nhưng cho đến nay thì đây vẫn là một trải nghiệm tích cực.

  • The roomer I had last year was an artist and decorated our living room with some of her beautiful paintings.

    Người thuê phòng cho tôi năm ngoái là một nghệ sĩ và đã trang trí phòng khách của chúng tôi bằng một số bức tranh tuyệt đẹp của cô ấy.

  • Finding a reliable and trustworthy roomer can be a challenge, but luckily, my current one is both of those things.

    Việc tìm được một người bạn cùng phòng đáng tin cậy và đáng tin cậy có thể là một thách thức, nhưng may mắn thay, người bạn cùng phòng hiện tại của tôi đáp ứng được cả hai điều đó.

  • The landlord insisted on a roomer clause in my lease, ensuring that I won't have to live alone if I can't afford to pay the rent on my own.

    Chủ nhà đã nhấn mạnh vào điều khoản thuê phòng trong hợp đồng thuê nhà của tôi, đảm bảo rằng tôi sẽ không phải sống một mình nếu tôi không đủ khả năng tự trả tiền thuê nhà.

  • I was hesitant to become a roomer myself, but I'm grateful for the opportunity to live in a nice apartment that I might not otherwise be able to afford.

    Bản thân tôi cũng từng do dự khi quyết định thuê phòng, nhưng tôi rất biết ơn vì có cơ hội được sống trong một căn hộ đẹp mà nếu không thì tôi sẽ không đủ khả năng chi trả.

  • Our current roomer has been living with us for over a year and is like a second family member at this point.

    Người bạn cùng phòng hiện tại của chúng tôi đã sống cùng chúng tôi hơn một năm và hiện tại giống như một thành viên thứ hai trong gia đình.

  • The best part about having a roomer is that I've made some great friends through the years, and the transition to sharing living space is much smoother when you're both on the same page.

    Điều tuyệt vời nhất khi có người ở chung là tôi đã có được nhiều người bạn tuyệt vời trong suốt những năm qua, và việc chuyển sang chia sẻ không gian sống trở nên suôn sẻ hơn nhiều khi cả hai đều có cùng quan điểm.


Bình luận ()