Định nghĩa của từ rooted

Phát âm từ vựng rooted

rootedadjective

đã bén rễ

/ˈruːtɪd//ˈruːtɪd/

Nguồn gốc của từ vựng rooted

Từ "rooted" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "rōt," có nghĩa là "root" hoặc "nền tảng." Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*rōtiz," cũng liên quan đến gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*reud-," có nghĩa là "phát triển" hoặc "phát triển mạnh". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "rooted" xuất hiện như một phân từ quá khứ của động từ "to root," có nghĩa là "cố định hoặc gắn" một cái gì đó vào một địa điểm hoặc nền tảng. Theo thời gian, ý nghĩa của "rooted" mở rộng để bao gồm ý nghĩa được thiết lập, cố định hoặc bám rễ sâu vào một địa điểm hoặc ý tưởng cụ thể. Ngày nay, từ "rooted" thường được dùng theo nghĩa bóng để mô tả một người có mối liên hệ chặt chẽ với cộng đồng, văn hóa hoặc giá trị của họ, hoặc để mô tả điều gì đó đã được thiết lập vững chắc hoặc bắt nguồn sâu sắc từ một khái niệm hoặc nguyên tắc cụ thể.

Tóm tắt từ vựng rooted

type tính từ

meaningđã bén rễ, đã ăn sâu

examplea deaply rooted feeling: một tình cảm đã ăn sâu vào trong lòng

typeDefault

meaning(tô pô) có gốc

meaningmultiply r. nhiều gốc

Ví dụ của từ vựng rootednamespace

developing from or being strongly influenced by something

phát triển từ hoặc bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi cái gì đó

  • His problems are deeply rooted in his childhood experiences.

    Những vấn đề của anh ấy bắt nguồn sâu xa từ những trải nghiệm thời thơ ấu.

fixed in one place; not moving or changing

cố định tại một nơi; không di chuyển hoặc thay đổi

  • She was rooted to her chair.

    Cô ấy đứng im trên ghế.

  • Their life is rooted in Chicago now.

    Cuộc sống của họ hiện tại gắn liền với Chicago.

  • Life in the countryside remained firmly rooted in the past.

    Cuộc sống ở nông thôn vẫn bám chặt vào quá khứ.

  • Racism is still deeply rooted in our society.

    Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc vẫn còn ăn sâu vào xã hội chúng ta.

extremely tired

cực kỳ mệt mỏi

too old or broken to use

quá cũ hoặc hỏng không sử dụng được

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng rooted

Thành ngữ của từ vựng rooted

glued/riveted/rooted to the spot
not able to move, for example because you are frightened or surprised
  • I stood rooted to the spot with terror.

  • Bình luận ()