Định nghĩa của từ Rotten Row

Phát âm từ vựng Rotten Row

Rotten Row

Hàng thối

/ˌrɒtn ˈrəʊ//ˌrɑːtn ˈrəʊ/

Ví dụ của từ vựng Rotten Rownamespace


Bình luận ()