Định nghĩa của từ rough cut

Phát âm từ vựng rough cut

rough cutnoun

Cắt thô

/ˈrʌf kʌt//ˈrʌf kʌt/

Ví dụ của từ vựng rough cutnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng rough cut


Bình luận ()