Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
round-table
Phát âm từ vựng
round-table
round-table
adjective
bàn tròn
/ˌraʊnd ˈteɪbl/
/ˌraʊnd ˈteɪbl/
Ví dụ của từ vựng
round-table
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
round-table
Round Table
Algonquin Round Table
Knights of the Round Table
Round Table
Algonquin Round Table
Knights of the Round Table
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()