Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
rub it in
Phát âm từ vựng
rub it in
rub it in
phrasal verb
Xoa nó vào
//
//
Ví dụ của từ vựng
rub it in
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
rub it in
rub it in | rub something in
rub somebody’s nose in it
rub it in | rub something in
rub somebody’s nose in it
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()