Định nghĩa của từ rudeness

Phát âm từ vựng rudeness

rudenessnoun

sự thô lỗ

/ˈruːdnəs//ˈruːdnəs/

Nguồn gốc của từ vựng rudeness

Từ "rudeness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "rūde", có nghĩa là "thô lỗ, khắc nghiệt hoặc không được đánh bóng". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "rūþaz", có nghĩa là "thô lỗ, thô ráp". Theo thời gian, "rūde" đã phát triển thành "thô lỗ", và khái niệm "roughness" được mở rộng để bao hàm hành vi xã hội. Sự thay đổi về ý nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa sự thô lỗ về mặt thể chất với hành vi thô lỗ hoặc thiếu tôn trọng. "Rudeness" sau đó xuất hiện dưới dạng danh từ của "rude", biểu thị sự thiếu lịch sự hoặc cân nhắc.

Tóm tắt từ vựng rudeness

type danh từ

meaningsự khiếm nhã, sự bất lịch sự, sự vô lễ, sự láo xược; sự thô lỗ

meaningtrạng thái man rợ, trạng thái dã man

meaningsự mạnh mẽ, sự dữ dội, sự đột ngột

Ví dụ của từ vựng rudenessnamespace

a lack of respect for other people and their feelings

thiếu tôn trọng người khác và cảm xúc của họ

  • She was critical to the point of rudeness.

    Cô ấy chỉ trích đến mức thô lỗ.

  • I want to apologize for my rudeness the other day.

    Tôi muốn xin lỗi vì sự thô lỗ của tôi ngày hôm đó.

  • His consistent interrupting and lack of respect for others' turn to speak demonstrated rude behavior in the meeting.

    Việc ông liên tục ngắt lời và thiếu tôn trọng lượt phát biểu của người khác thể hiện hành vi thô lỗ trong cuộc họp.

  • The waiter's rudeness turned our pleasant meal into a negative experience.

    Sự thô lỗ của người phục vụ đã biến bữa ăn thú vị của chúng tôi thành một trải nghiệm tiêu cực.

  • Her constant eye-rolling and sarcastic comments were a clear display of rudeness during the presentation.

    Việc cô ấy liên tục đảo mắt và đưa ra những bình luận mỉa mai là biểu hiện rõ ràng của sự thô lỗ trong suốt buổi thuyết trình.

behaviour or comments connected with sex or the body that people find offensive or embarrassing

hành vi hoặc nhận xét liên quan đến tình dục hoặc cơ thể mà mọi người thấy xúc phạm hoặc xấu hổ

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng rudeness


Bình luận ()