Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
rule out of
Phát âm từ vựng
rule out of
rule out of
phrasal verb
ra khỏi
//
//
Ví dụ của từ vựng
rule out of
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
rule out of
rule/throw something out of court
rule/throw something out of court
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()