Định nghĩa của từ rule out of

Phát âm từ vựng rule out of

rule out ofphrasal verb

ra khỏi

////

Ví dụ của từ vựng rule out ofnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng rule out of


Bình luận ()