
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Rumple
Từ "rumple" có nguồn gốc từ thuật ngữ "hrumpla" trong tiếng Bắc Âu cổ, dùng để chỉ một vật thô, nhăn nheo hoặc nhàu nát. Khi người Anglo-Saxon tiếp thu ngôn ngữ Bắc Âu cổ, họ đã chuyển đổi thuật ngữ này thành "hrumpl(e)gan", sau này trở thành tiếng Anh trung đại "rummelen". Từ tiếng Anh trung đại này đã biến đổi thành tiếng Pháp cổ "remprendre", có nghĩa là "làm rối" hoặc "làm phức tạp". Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại và tiếng Anh đầu hiện đại, "rumple" chủ yếu được dùng để mô tả những người trong trạng thái hỗn loạn hoặc rối bời, như trong "to rumple one's clothes" hoặc "to rumple one's hair". Chỉ đến thế kỷ 16, "rumple" mới bắt đầu ám chỉ cụ thể hơn đến vải, khi nó được dùng để mô tả một mảnh vải nhăn nheo hoặc nhàu nát. Cách sử dụng này tạo ra ý nghĩa quen thuộc của "rumpled" liên quan đến khăn trải giường nhăn, áo cánh nhăn nheo và quần áo gấp. Tóm lại, nguồn gốc của từ "rumple" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ "hrumpla" trong tiếng Bắc Âu cổ, và quá trình phát triển của nó đã đi theo một con đường quanh co qua tiếng Anh cổ, tiếng Pháp cổ và tiếng Anh trung đại cho đến phiên bản hiện đại của "rumple".
ngoại động từ
làm nhàu, làm nhăn; (quần áo, vải); làm rối (tóc)
Sau một chuyến đi dài bằng ô tô, ga trải giường bị nhăn nheo và nhàu nát vì dừng và rẽ đột ngột.
Chiếc áo choàng hoàng gia của cựu vương đã bị nhàu nát và rách nát trong trận chiến, minh chứng cho lòng dũng cảm và quyết tâm của ông.
Chiếc áo sơ mi của người thủy thủ nhăn nheo và xộc xệch, dấu hiệu cho thấy anh ta vừa ngủ trong cabin nhỏ của con thuyền.
Tấm thảm bị nhàu nát và xơ xác sau khi chú chó của gia đình dành cả ngày để đuổi theo cái đuôi của nó trên đó.
Chiếc áo len của ông già nhăn nheo và rối tung, chứng tỏ ông đã mặc nó nhiều năm trời thay vì giặt nó.
Những tấm rèm nhàu nhĩ và nhăn nheo, tung bay trong làn gió nhẹ thổi qua cửa sổ vào ban đêm.
Chiếc chăn len nhăn nhúm và bị cuộn lại, như thể chủ cũ đã túm lấy nó để giữ ấm vào giữa đêm.
Vải của vali bị nhăn và biến dạng do bị nhồi quá nhiều đồ và ném vào phía sau xe.
Sau một ngày dài đi bộ đường dài, ba lô của cô bị nhàu nát và nhăn nheo, sức nặng của những đồ dùng mang theo đã gây ảnh hưởng.
Giấy da trên bàn nhàu nát và nhăn nheo, dấu tích của nỗ lực làm bánh quy mỏng manh thất bại vào buổi chiều hôm đó.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()