Định nghĩa của từ runaway

Phát âm từ vựng runaway

runawayadjective

chạy trốn

/ˈrʌnəweɪ//ˈrʌnəweɪ/

Nguồn gốc của từ vựng runaway

"Runaway" là một từ ghép kết hợp giữa "run" và "away". Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ cuối thời Trung cổ, vào khoảng thế kỷ 14. Bản thân "Run" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong khi "away" bắt nguồn từ "on weg" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "on the way". Cụm từ ban đầu mô tả một người nào đó chạy trốn khỏi nguy hiểm hoặc sự truy đuổi. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm việc trốn thoát khỏi một tình huống hoặc trách nhiệm, bao gồm những thứ như trốn thoát khỏi sự giam cầm hoặc một mối quan hệ khó khăn.

Tóm tắt từ vựng runaway

type danh từ

meaningngười trốn tránh, người chạy trốn

examplea runaway soldier: một người lính bỏ ngũ

meaningcon ngựa lồng lên

type tính từ

meaningtrốn tránh, chạy trốn, bỏ ngũ

examplea runaway soldier: một người lính bỏ ngũ

meaninglồng lên (ngựa)

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng một cách dễ dàng

examplea runaway victory: (thể dục,thể thao) trận thắng dễ dàng

Ví dụ của từ vựng runawaynamespace

having left without telling anyone

đã rời đi mà không nói với ai

  • runaway children

    trẻ em bỏ trốn

not under the control of its owner, rider or driver

không nằm dưới sự kiểm soát của chủ sở hữu, người lái hoặc người lái xe

  • a runaway horse/car

    một con ngựa/ô tô bỏ chạy

happening very easily or quickly, and not able to be controlled

xảy ra rất dễ dàng hoặc nhanh chóng và không thể kiểm soát được

  • a runaway winner/victory

    một kẻ chiến thắng/chiến thắng bỏ chạy

  • the runaway success of her first play

    sự thành công vượt bậc của vở kịch đầu tiên của cô

  • runaway inflation

    lạm phát phi mã

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng runaway


Bình luận ()