Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
sack it off
Phát âm từ vựng
sack it off
sack it off
phrasal verb
bao tải nó ra
//
//
Ví dụ của từ vựng
sack it off
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()