Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
safe deposit box
Phát âm từ vựng
safe deposit box
safe deposit box
noun
Hộp ký gửi an toàn
/ˌseɪf dɪˈpɒzɪt bɒks/
/ˌseɪf dɪˈpɑːzɪt bɑːks/
Ví dụ của từ vựng
safe deposit box
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
safe deposit box
safe deposit box
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()