
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
chào nghiêm
Từ "salute" bắt nguồn từ tiếng Latin "salutāre", có nghĩa là "khỏe mạnh" hoặc "chào đón". Từ này bắt nguồn từ gốc "salus", có nghĩa là "health" hoặc "phúc lợi". Vào thời La Mã cổ đại, chào là một cử chỉ đơn giản được sử dụng như một lời chào trang trọng bao gồm việc giơ tay phải của bạn lên với các ngón tay xòe ra, như một cách để cho thấy rằng bạn không mang theo vũ khí. Cử chỉ này là biểu tượng của sự thân thiện, tin tưởng và tôn trọng. Người La Mã cũng sử dụng chào như một nghi lễ quân sự, như một cách để thể hiện lòng trung thành và sự tuân thủ đối với cấp trên của họ. Từ "salute" xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, vào thời điểm người Norman chiếm đóng nước Anh. Người Norman mang theo từ tiếng Latin "salutare", sau đó được đưa vào tiếng Anh trung cổ là "salut". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển và nó được liên kết với lời chào trang trọng, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự, nơi nó được sử dụng để thừa nhận cấp bậc của cấp trên hoặc để biểu thị sự bắt đầu hoặc kết thúc của các cuộc tập trận quân sự. Ngày nay, từ "salute" vẫn được sử dụng trong bối cảnh quân sự, cũng như trong ngôn ngữ hàng ngày để bày tỏ lòng biết ơn hoặc sự tôn trọng. Nó đã mang một ý nghĩa rộng hơn, ám chỉ bất kỳ cử chỉ trang trọng hoặc lịch sự nào, chẳng hạn như đội mũ lưỡi trai hoặc nâng ly khi nâng ly. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó trong tiếng Latin vẫn tồn tại, vì nó không mất đi ý nghĩa ban đầu là chúc ai đó sức khỏe và may mắn.
danh từ
sự chào; cách chào; lời chào
to salute someone with a smile: chào ai bằng nụ cười
(quân sự), (hàng hải) cách chào (tư thế người đứng, cách cầm vũ khí chào, cách kéo cờ chào, cách bắn súng chào)
to salute with twenty one guns: bắn hai mươi mốt phát chào
the salute: tư thế chào
to take the salute: nhận chào (sĩ quan cao cấp nhất ở một cuộc lễ...)
động từ
chào
to salute someone with a smile: chào ai bằng nụ cười
(quân sự) chào (theo kiểu quân sự)
to salute with twenty one guns: bắn hai mươi mốt phát chào
the salute: tư thế chào
to take the salute: nhận chào (sĩ quan cao cấp nhất ở một cuộc lễ...)
làm cho chú ý; đập ngay vào mắt, đập vào tai (như để chào đón)
to touch the side of your head with the fingers of your right hand to show respect, especially in the armed forces
chạm vào một bên đầu bằng các ngón tay của bàn tay phải để thể hiện sự tôn trọng, đặc biệt là trong lực lượng vũ trang
Người trung sĩ đứng nghiêm và chào.
chào cờ/một sĩ quan
Người lính chào vị tướng một cách nghiêm trang khi ông đi qua.
Phi công của Không quân chào lại đội ngũ mặt đất khi máy bay lăn bánh.
Vị linh mục chào các cựu chiến binh khi họ rời khỏi buổi lễ.
to show that you respect and admire somebody/something
để thể hiện rằng bạn tôn trọng và ngưỡng mộ ai đó/cái gì đó
Các cầu thủ chào người hâm mộ trước khi rời sân.
Tổng thống ca ngợi lòng dũng cảm của những người đã chiến đấu vì đất nước của họ.
Anh ấy cúi đầu duyên dáng chào Pippa.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()