
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
cây sassafras
Từ "sassafras" có nguồn gốc từ tiếng Choctaw của người da đỏ, được các bộ lạc thổ dân châu Mỹ sử dụng ở phía đông nam Hoa Kỳ. Từ sassafras trong tiếng Choctaw là "seen'-ah-frahs", có nghĩa là "điều này khiến con người cảm thấy vui vẻ". Những người định cư châu Âu đã học được các đặc tính chữa bệnh của sassafras từ người Choctaw và các dân tộc bản địa khác, những người đã sử dụng nó như một phương thuốc chữa nhiều loại bệnh khác nhau. Tên "sassafras" bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp "saoux" và "herbe", có nghĩa là "rễ khô" và "thảo mộc". Tên này có thể được đặt cho loài cây này do tập tục phổ biến là sấy khô và nghiền rễ thành bột để sử dụng làm thuốc. Từ "sassafras" đã phát triển theo thời gian, với cách viết gốc trong tiếng Anh là "assefaras". Thuật ngữ "sassafras" hiện được sử dụng phổ biến để chỉ cây sassafras, một loại cây rụng lá có nguồn gốc từ miền đông Hoa Kỳ, và vỏ và rễ của nó theo truyền thống được sử dụng trong y học dân gian như một phương thuốc chữa sốt, cảm lạnh và ho. Tuy nhiên, do lo ngại về các hợp chất gây ung thư tiềm ẩn của cây, việc sử dụng sassafras trong y học hiện đại đã giảm và nhiều cơ quan quản lý đã hạn chế việc sử dụng nó.
danh từ
(thực vật học) cây de vàng
vỏ rễ de vàng
nước sắc vỏ rễ de vàng
Cây trong sân nhà tôi là cây sassafras, lá của nó sẽ sớm đổi màu, chuyển sang sắc đỏ, cam và vàng vào mùa thu.
Trong một lần đi bộ xuyên rừng, tôi tình cờ nhìn thấy một cây sassafras có thân cây rộng đến nỗi nó hẳn đã đứng ở đó hàng thế kỷ.
Khi tôi còn nhỏ, bà tôi thường pha trà từ vỏ cây sassafras, và nghe có vẻ lạ, nhưng tôi thực sự thích hương vị đất của nó.
Mùa hè năm ngoái, bạn tôi đã phát hiện ra một rừng cây sassafras sâu trong rừng và đã hái những cành cây đó về để dùng trong công thức làm bia rễ cây tự chế của mình.
Những chiếc lá hình găng tay đặc trưng của cây sassafras là dấu hiệu nhận biết chi của nó, bao gồm một số loài có nguồn gốc từ Bắc Mỹ.
Khi đi bộ qua công viên ngày hôm qua, tôi không khỏi ngạc nhiên trước những quả mọng đỏ rực rỡ treo lủng lẳng trên cành cây sassafras, một điểm nhấn màu sắc trên nền lá xanh ngọc lục bảo.
Nhựa thơm của cây sassafras, thường được gọi là "sarsaparilla", được sử dụng trong nhiều chế phẩm y học và ẩm thực.
Vào mùa thu, cây sassafras chuyển màu lá thành muôn màu muôn vẻ, tạo nên cảnh tượng rực rỡ cho người đi đường.
Vỏ cây nhẵn và mịn như nhung khi chạm vào, tạo cho cây vẻ ngoài mềm mại và dịu dàng trái ngược với hình dáng cứng cáp của nó.
Cây sassafras là một kỳ quan thực sự của thiên nhiên, minh chứng cho vẻ đẹp và sự phức tạp của thế giới xung quanh chúng ta.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()