
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
đã ngồi
Từ "sat" là động từ tiếng Latin có nghĩa là "situate" hoặc "đặt". Nó bắt nguồn từ gốc Proto-Indo-European *sed-, cũng tạo ra các động từ khác có nghĩa là "ngồi" hoặc "đặt" trong các ngôn ngữ liên quan như tiếng Phạn (châu Á), tiếng Đức (châu Âu) và tiếng Slav (Đông và Đông Nam Âu). Trong tiếng Latin, "sat" thường được sử dụng như một động từ trong các bài tập ngữ pháp và trong các câu để mô tả các hành động sắp đặt hoặc đặt khác nhau. Ví dụ, "casa mea satellite est" (Ngôi nhà của tôi nằm gần) hoặc "lectulus meus sat vetustus" (Chiếc ghế dài của tôi thực sự cũ) là những ví dụ về cách "sat" được sử dụng trong tiếng Latin cổ điển. Động từ "sat" cũng cung cấp cơ sở cho một số danh từ trong tiếng Latin, chẳng hạn như "sedes" (ghế, nơi) và "status" (trạng thái, điều kiện), vẫn có ý nghĩa tương tự trong các ngôn ngữ Rôman hiện đại như tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý và tiếng Bồ Đào Nha. Tóm lại, động từ tiếng Latin "sat" là nguồn gốc của từ tiếng Anh "set", vì nó có cùng gốc và ý nghĩa.
nội động từ sat
ngồi
to sit a horse well: ngồi vững trên lưng ngựa
to sit still: ngồi yên
to sit in state: ngồi chễm chệ, ngồi oai vệ
đậu (chim)
to sit a child on the table: đặt đứa bé ngồi lên bàn
ấp (gà mái)
to sit for Hanoi: đại diện cho Hà nội (quốc hội)
the hen wants to sit: gà muốn ấp
ngoại động từ
ngồi, cưỡi
to sit a horse well: ngồi vững trên lưng ngựa
to sit still: ngồi yên
to sit in state: ngồi chễm chệ, ngồi oai vệ
đặt (đứa trẻ) ngồi
to sit a child on the table: đặt đứa bé ngồi lên bàn
đại diện cho
to sit for Hanoi: đại diện cho Hà nội (quốc hội)
the hen wants to sit: gà muốn ấp
Mặt trời chiếu xuống không ngừng nghỉ, biến nhựa đường thành một khối bão hòa, hôi thối.
Bộ sưu tập tranh trường phái Ấn tượng phong phú của bảo tàng để lại cho người xem cảm giác u sầu và khao khát.
Sarah đã giặt vải quá nhiều lần bằng thuốc tẩy, khiến vải bị co lại và biến dạng.
Các đặc điểm của bức tượng được trang trí bằng nhiều chi tiết phức tạp và cầu kỳ đến nỗi trông như đang sống.
Trong chuyến cắm trại, không khí tràn ngập mùi thông và khói lửa trại.
Tấm thảm đã bị thấm nước sau khi đường ống nước ở phòng bên cạnh bị vỡ, để lại mùi ẩm mốc khó chịu.
Cuốn sách của tác giả chứa đầy biểu tượng và chiều sâu ẩn giấu đòi hỏi phải phân tích kỹ lưỡng.
Áp phích quảng cáo cho trò chơi điện tử mới tràn ngập màu neon đến mức gây nhức mắt.
Độ bão hòa màu sắc phong phú của bức tranh làm nó nổi bật giữa những tông màu dịu nhẹ của bộ sưu tập xung quanh.
Căn phòng tràn ngập cảm xúc khi cặp đôi chia tay nhau trong nỗi đau đớn.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()