Định nghĩa của từ sauté

Phát âm từ vựng sauté

sautéadjective

xào

/ˈsəʊteɪ//səʊˈteɪ/

Ví dụ của từ vựng sauténamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng sauté


Bình luận ()