
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
độc ác
Từ "savage" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại là từ tiếng Pháp cổ sauvage, có nghĩa là "hoang dã", "bất biến" hoặc "bất khuất". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin sylvātus, cũng có nghĩa là "sống trong rừng" hoặc "hoang dã". Khi người châu Âu gặp những người không phải người châu Âu trong quá trình chinh phục và khai phá vùng đất mới, họ thấy những khác biệt về văn hóa và lối sống mà họ cho là "thiếu văn minh" hoặc "man rợ". Thuật ngữ "savage," này được áp dụng cho những người này, ngụ ý sự thiếu văn minh, văn hóa hoặc hành vi đạo đức. Việc sử dụng thuật ngữ "savage" để mô tả người bản địa trên khắp thế giới phản ánh niềm tin của những kẻ thực dân vào sự vượt trội của chính họ và tính hợp pháp của hành động chiếm đất của người khác. Thuật ngữ này là một hình thức kỳ thị, phủ nhận nhân tính và phẩm giá của những người không phải người châu Âu, và biện minh cho việc chiếm đoạt tài nguyên và lãnh thổ của họ. Trong lịch sử, thuật ngữ "savage" đã được sử dụng như một từ miệt thị để mô tả những người bản địa chống lại sự xâm lược, khẳng định chủ quyền và đấu tranh cho quyền lợi của họ. Nó cũng đã được sử dụng để biện minh cho sự khuất phục, ngược đãi và tuyệt chủng của những người này. Ngày nay, việc sử dụng thuật ngữ "savage" bị nhiều người bản địa và đồng minh của họ coi là một sự xúc phạm và một lời lăng mạ. Những nỗ lực thay thế thuật ngữ này bằng các từ thay thế phù hợp và tôn trọng hơn về mặt văn hóa, chẳng hạn như "Người bản địa" hoặc "Các quốc gia đầu tiên", là một phần của cuộc đấu tranh rộng lớn hơn cho sự hòa giải, phi thực dân hóa và công lý xã hội.
tính từ
hoang vu, hoang dại
savage scene: cảnh hoang vu
dã man, man rợ; không văn minh
savage life: cuộc sống dã man
tàn ác
savage persecution: sự khủng bố tàn ác
savage criticism: sự phê bình gay gắt
danh từ
người hoang dã, người man rợ
savage scene: cảnh hoang vu
người tàn bạo dã man, người độc ác
savage life: cuộc sống dã man
aggressive and violent; causing great harm
hung hăng và bạo lực; gây tác hại lớn
chó man rợ
Cô đã bị tổn thương nặng nề trong vụ việc mà cảnh sát mô tả là “một cuộc tấn công dã man”.
cắt giảm chi tiêu công một cách dã man
Cảnh sát đã có hơn 20 manh mối mới trong cuộc truy tìm kẻ giết người dã man hai cậu bé.
Sự phản kháng đã gây ra sự trả thù dã man từ chính quyền.
involving very strong criticism
liên quan đến những lời chỉ trích rất mạnh mẽ
Bài báo là một cuộc tấn công dã man vào hồ sơ của chính phủ.
an offensive way of referring to groups of people or customs that are considered to be simple and not highly developed
một cách xúc phạm để đề cập đến các nhóm người hoặc phong tục được coi là đơn giản và không phát triển cao
một bộ tộc man rợ
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()