Định nghĩa của từ savagely

Phát âm từ vựng savagely

savagelyadverb

dã man

/ˈsævɪdʒli//ˈsævɪdʒli/

Nguồn gốc của từ vựng savagely

"Savagely" bắt nguồn từ tiếng Latin "silvaticus", có nghĩa là "của rừng". Thuật ngữ "savage" phát triển từ đó, ám chỉ những người sống trong trạng thái hoang dã hoặc chưa được khai hóa, thường gắn liền với rừng. Sự liên tưởng này kéo dài đến thời Trung cổ, khi "savage" gắn liền với sự tàn bạo và hung dữ, có thể là do ảnh hưởng từ cách miêu tả "barbarians" trong văn học cổ điển. Đến thế kỷ 16, "savage" mang nghĩa hiện đại của nó, mô tả một điều gì đó được thực hiện với bạo lực hoặc sự hung dữ cực độ. Từ "savagely" cũng theo đó mà tăng cường hành động bằng cách nhấn mạnh bản chất tàn bạo và không kiểm soát của nó.

Tóm tắt từ vựng savagely

type phó từ

meaningdã man, man rợ, độc ác

meaninggay gắt (phê bình...)

Ví dụ của từ vựng savagelynamespace

in a violent and aggressive way that causes great harm

một cách bạo lực và hung hăng gây ra tác hại lớn

  • The man had been savagely beaten.

    Người đàn ông đã bị đánh đập dã man.

in a way that involves very strong and aggressive criticism

theo cách liên quan đến sự chỉ trích rất mạnh mẽ và tích cực

  • savagely attacked/criticized

    bị tấn công/chỉ trích dã man

in an angry and aggressive way that shows strong feelings

một cách tức giận và hung hăng cho thấy cảm xúc mạnh mẽ

  • ‘No!’ he snarled savagely.

    ‘Không!’ anh gầm gừ một cách dã man.


Bình luận ()