Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
say-so
Phát âm từ vựng
say-so
say-so
noun
Say-So
/ˈseɪ səʊ/
/ˈseɪ səʊ/
Ví dụ của từ vựng
say-so
namespace
Thành ngữ của từ vựng
say-so
on somebody’s say-so
based on a statement that somebody makes without giving any proof
He hired and fired people on his partner's say-so.
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()