Định nghĩa của từ scorcher

Phát âm từ vựng scorcher

scorchernoun

thiêu đốt

/ˈskɔːtʃə(r)//ˈskɔːrtʃər/

Nguồn gốc của từ vựng scorcher

Từ "scorcher" bắt nguồn từ thuật ngữ hàng hải "scourer", được dùng để mô tả một mảnh vật liệu thô dùng để cọ rửa sàn tàu hoặc các bề mặt khác trên tàu. Vào thế kỷ 18, những người đi biển bắt đầu mở rộng cách sử dụng "scourer" để mô tả một cơn gió nóng như thiêu đốt, vì những cơn gió nóng và khô có thể để lại bề mặt thô ráp và mài mòn như miếng chà rửa. Cách sử dụng "scourer" này cho một cơn gió nóng cuối cùng đã phát triển thành từ hiện đại quen thuộc "scorcher" vào giữa thế kỷ 19. Ngày nay, thuật ngữ "scorcher" thường được dùng để mô tả bất kỳ điều kiện thời tiết cực kỳ nóng hoặc oi bức nào.

Tóm tắt từ vựng scorcher

type danh từ

meaningngày nóng như thiêu

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời xỉ vả làm đau lòng, lời đay nghiến làm đau lòng, lời nói mỉa làm đau lòng

meaningngười lái (ô tô...) bạt mạng; người mở hết tốc lực (lái ô tô...)

Ví dụ của từ vựng scorchernamespace

meaning

a very hot day

một ngày rất nóng

  • It’s a real scorcher today!

    Hôm nay trời thực sự nóng nực!

meaning

a very good hit, shot, etc. in a sport

một cú đánh, cú sút, v.v. rất tốt trong một môn thể thao

  • a scorcher of a free kick

    một cú đá phạt nóng bỏng

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng scorcher


Bình luận ()