Định nghĩa của từ Scotch broth

Phát âm từ vựng Scotch broth

Scotch brothnoun

Nước dùng Scotch

/ˌskɒtʃ ˈbrɒθ//ˌskɑːtʃ ˈbrɔːθ/

Ví dụ của từ vựng Scotch brothnamespace


Bình luận ()