Định nghĩa của từ Scotch egg

Phát âm từ vựng Scotch egg

Scotch eggnoun

Trứng Scotch

/ˌskɒtʃ ˈeɡ//ˌskɑːtʃ ˈeɡ/

Ví dụ của từ vựng Scotch eggnamespace


Bình luận ()