Định nghĩa của từ Scotch mist

Phát âm từ vựng Scotch mist

Scotch mistnoun

Sương mù Scotch

/ˌskɒtʃ ˈmɪst//ˌskɑːtʃ ˈmɪst/

Ví dụ của từ vựng Scotch mistnamespace


Bình luận ()