Định nghĩa của từ Scotch tape™

Phát âm từ vựng Scotch tape™

Scotch tape™noun

Băng Scotch ™

/ˈskɒtʃ teɪp//ˈskɑːtʃ teɪp/

Ví dụ của từ vựng Scotch tape™namespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng Scotch tape™


Bình luận ()