Định nghĩa của từ scurvy

Phát âm từ vựng scurvy

scurvynoun

bệnh scorbut

/ˈskɜːvi//ˈskɜːrvi/

Nguồn gốc của từ vựng scurvy

Từ "scurvy" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "skyrb Gymór" có nghĩa là "thủy thủ run rẩy". Thuật ngữ này mô tả các triệu chứng mà thủy thủ gặp phải trong những chuyến đi dài do thiếu vitamin C và P, đặc biệt là trong các loại trái cây và rau quả tươi không dễ kiếm trong quá trình di chuyển trên biển. Khi bệnh scorbut trở thành căn bệnh phổ biến ở thủy thủ trong Thời đại Khám phá, các thuật ngữ thay thế bắt đầu xuất hiện. Tuy nhiên, Benjamin Franklin là người đã giới thiệu thuật ngữ hiện đại "scurvy" vào năm 1747 trong thời gian phục vụ trong Hải quân Hoàng gia. Đề xuất đáng nhớ của Franklin để chống lại bệnh scorbut là giới thiệu nước chanh, mặc dù ban đầu có sự hoài nghi, nhưng sau đó đã được chứng minh là chứa một lượng lớn vitamin C. Đến thế kỷ 19, từ "scurvy" đã trở nên phổ biến trong cộng đồng y tế và vai trò gây bệnh và chữa bệnh của vitamin C đã được hiểu rõ.

Tóm tắt từ vựng scurvy

type tính từ

meaningđê tiện, hèn hạ, đáng khinh

examplea scurvy fellow: một gã đê tiện

examplea scurvy trick: một thủ đoạn hèn hạ

type danh từ

meaning(y học) bệnh scobat

examplea scurvy fellow: một gã đê tiện

examplea scurvy trick: một thủ đoạn hèn hạ

Ví dụ của từ vựng scurvynamespace

  • Pirates on the high seas often faced the devastating illness of scurvy due to a lack of fresh fruits and vegetables in their diet.

    Những tên cướp biển trên biển cả thường phải đối mặt với căn bệnh scorbut tàn khốc do thiếu trái cây và rau tươi trong chế độ ăn uống của họ.

  • The explorers' crew on board the HMS Terror suffered from scurvy after several months at sea, leading to weakness, fatigue, and eventual death for some.

    Đội thám hiểm trên tàu HMS Terror bị bệnh scorbut sau nhiều tháng lênh đênh trên biển, khiến một số người bị suy nhược, mệt mỏi và cuối cùng tử vong.

  • To prevent scurvy, sailors in the British navy were issued limes, which were believed to have antiscorbutic properties.

    Để ngăn ngừa bệnh scorbut, các thủy thủ trong hải quân Anh được phát nước chanh, được cho là có đặc tính chống bệnh scorbut.

  • The scurvy epidemic in the British navy during the 18th century claimed the lives of thousands of sailors and demonstrated the importance of proper nutrition at sea.

    Dịch bệnh scorbut trong hải quân Anh vào thế kỷ 18 đã cướp đi sinh mạng của hàng ngàn thủy thủ và chứng minh tầm quan trọng của chế độ dinh dưỡng hợp lý khi đi biển.

  • Scientists have found that a diet deficient in vitamin C can lead to scurvy, which results in easy bruising, bleeding gums, and weakened immune functioning.

    Các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng chế độ ăn thiếu vitamin C có thể dẫn đến bệnh scorbut, gây ra tình trạng dễ bị bầm tím, chảy máu nướu răng và suy yếu chức năng miễn dịch.

  • In the event of a prolonged isolation or quarantine, individuals should stock up on fresh produce to avoid the risk of developing scurvy.

    Trong trường hợp phải cách ly hoặc kiểm dịch kéo dài, mọi người nên tích trữ thực phẩm tươi sống để tránh nguy cơ mắc bệnh scorbut.

  • Sailors on long voyages were advised to eat sauerkraut, as it was high in vitamin C and prevented scurvy.

    Các thủy thủ trên những chuyến đi dài được khuyên nên ăn dưa cải muối chua vì nó giàu vitamin C và ngăn ngừa bệnh scorbut.

  • The symptoms of scurvy include fatigue, weight loss, hair loss, and joint pain, and can be life-threatening if left untreated.

    Các triệu chứng của bệnh scorbut bao gồm mệt mỏi, sụt cân, rụng tóc, đau khớp và có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị.

  • Before the discovery of vitamins, medical professionals had little understanding of the causes of scurvy and struggled to find effective treatments for it.

    Trước khi phát hiện ra vitamin, các chuyên gia y tế hiểu rất ít về nguyên nhân gây bệnh scorbut và phải vật lộn để tìm ra phương pháp điều trị hiệu quả cho căn bệnh này.

  • Today, scurvy is rare in developed countries due to the availability of a diverse diet and adequate medical care, but it remains a significant concern in areas with limited access to fresh food and healthcare services.

    Ngày nay, bệnh scorbut rất hiếm gặp ở các nước phát triển do có chế độ ăn uống đa dạng và dịch vụ chăm sóc y tế đầy đủ, nhưng vẫn là mối lo ngại đáng kể ở những khu vực hạn chế về khả năng tiếp cận thực phẩm tươi sống và dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng scurvy


Bình luận ()