Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
second screen
Phát âm từ vựng
second screen
second screen
noun
Màn hình thứ hai
/ˌsekənd ˈskriːn/
/ˌsekənd ˈskriːn/
Ví dụ của từ vựng
second screen
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
second screen
second-screen
verb
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()