Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
secure training centre
Phát âm từ vựng
secure training centre
secure training centre
noun
Trung tâm đào tạo an toàn
/sɪˌkjʊə ˈtreɪnɪŋ sentə(r)/
/sɪˌkjʊr ˈtreɪnɪŋ sentər/
Ví dụ của từ vựng
secure training centre
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()