
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sôi lên
Từ "seethe" là một động từ mang nghĩa là sôi, sôi hoặc lên men. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sētan", có nghĩa là "làm (cái gì đó) đông lại hoặc làm cho cái gì đó cứng lại". Theo thời gian, nghĩa của "sētan" đã thay đổi và nó có nghĩa là "làm cho cái gì đó chuyển động" hoặc "khiến cho cái gì đó xảy ra". Sự thay đổi nghĩa này có thể bắt nguồn từ quan sát rằng chất lỏng nóng có xu hướng "settle" hoặc "set" khi chúng sôi. Từ tiếng Anh cổ "sētan" có hai cách viết khác nhau: "sētan" và "sētan". Cách viết trước cuối cùng đã phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "set", trong khi cách viết sau dẫn đến sự phát triển của "seethe." Theo thời gian, nghĩa của "seethan" cũng đã trải qua một số thay đổi. Theo những từ điển tiếng Anh còn sót lại sớm nhất, chẳng hạn như văn bản "The Mannervall" của John Trevisa vào thế kỷ thứ mười lăm, "seethe" chỉ đơn giản có nghĩa là "đun sôi". Tuy nhiên, đến thế kỷ thứ mười bảy, nó đã mang nhiều nghĩa hiện tại bao gồm "đun sôi (một chất lỏng)", "làm sôi (một chất)" và "làm bùng nổ cơn giận dữ hoặc cảm xúc". Ngoài sự thay đổi về nghĩa, "seethe" cũng đã trải qua một số thay đổi về ngữ âm trong nhiều thế kỷ. Trong tiếng Anh cổ, từ này là "sētan", phát âm bằng âm "e" ngắn. Trong tiếng Anh trung đại, hậu tố "tan" đã được thay thế bằng "the", trở thành "ethe" trong cách viết tiếng Anh hiện đại. Điều này tạo ra cách viết hiện đại "seethe." Tóm lại, từ "seethe" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, về cơ bản bắt nguồn từ "sētan" có nghĩa là đưa một cái gì đó vào chuyển động hoặc làm cho nó vững chắc. Ý nghĩa của nó đã mở rộng theo thời gian, phản ánh sự chuyển đổi từ nghĩa đen của sự sôi hoặc lắng xuống sang nghĩa bóng biểu thị cảm xúc và trở thành "set" thành hành động.
động từ seethed
sôi lên, sủi bọt lên, sôi sục, sôi nổi, dao động
to be seething with hatred: sôi sục căm thù
enthusiam is seething in brain: niềm phấn khởi đang sôi nổi trong tâm trí
the country is seething with labour unrest: cả vùng đang náo động lên vì công nhân đấu tranh
(từ cổ,nghĩa cổ) nấu sôi, đun sôi
to be extremely angry about something but to try not to show other people how angry you are
cực kỳ tức giận về điều gì đó nhưng cố gắng không cho người khác thấy bạn tức giận như thế nào
Cô im lặng ngồi trong góc.
Anh ta bước đi, sôi sục vì thất vọng.
Trong thâm tâm anh đang sôi sục trước sự thách thức này đối với quyền lực của mình.
Cô ấy đang sôi sục trước sự xúc phạm.
to be full of a lot of people or animals, especially when they are all moving around
có rất nhiều người hoặc động vật, đặc biệt là khi tất cả họ đều di chuyển xung quanh
Khu nghỉ dưỡng sôi động với khách du lịch quanh năm.
Anh ta bị cuốn vào một khối tay và chân sôi sục.
to move around quickly and violently
để di chuyển xung quanh một cách nhanh chóng và dữ dội
Đại dương xám xịt sôi sục bên dưới họ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()