Định nghĩa của từ selector

Phát âm từ vựng selector

selectornoun

bộ chọn

/sɪˈlektə(r)//sɪˈlektər/

Nguồn gốc của từ vựng selector

Từ "selector" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "selectio" có nghĩa là "lựa chọn" hoặc "lựa chọn", bắt nguồn từ động từ "selectus", có nghĩa là "chosen" hoặc "được chọn ra". Trong tiếng Anh, từ "selector" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 như một danh từ, ám chỉ một người đưa ra lựa chọn hoặc chọn một cái gì đó. Theo thời gian, ý nghĩa được mở rộng để bao gồm một thiết bị hoặc cơ chế được sử dụng để thực hiện lựa chọn, chẳng hạn như bộ chọn tần số vô tuyến (RF) hoặc công tắc điện tử. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm điện tử, kỹ thuật và máy tính, để chỉ phần cứng hoặc phần mềm cho phép người dùng đưa ra lựa chọn hoặc lựa chọn.

Tóm tắt từ vựng selector

type danh từ

meaningngười lựa chọn, người chọn lọc

meaning(kỹ thuật) bộ chọn lọc

typeDefault

meaning(máy tính) máy chọn, máy tìm, máy dò

meaningcross

Ví dụ của từ vựng selectornamespace

meaning

a person who chooses the members of a particular sports team

một người chọn các thành viên của một đội thể thao cụ thể

  • The Welsh selectors have named the team for next week’s international.

    Các nhà tuyển chọn đội tuyển xứ Wales đã công bố danh sách đội tuyển cho trận đấu quốc tế vào tuần tới.

meaning

a device in an engine, a machine, etc. that allows you to choose a particular function

một thiết bị trong động cơ, máy móc, v.v. cho phép bạn chọn một chức năng cụ thể

  • a gear selector

    bộ chọn bánh răng

  • a selector switch

    một công tắc chọn

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng selector


Bình luận ()