Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
self-assurance
Phát âm từ vựng
self-assurance
self-assurance
noun
tự bảo đảm
/ˌself əˈʃʊərəns/
/ˌself əˈʃʊrəns/
Ví dụ của từ vựng
self-assurance
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
self-assurance
self-assurance
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()