Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
self-centred
Phát âm từ vựng
self-centred
self-centred
adjective
tự cho mình là trung tâm
/ˌself ˈsentəd/
/ˌself ˈsentərd/
Ví dụ của từ vựng
self-centred
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()