Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
self-employment
Phát âm từ vựng
self-employment
self-employment
noun
tự làm chủ
/ˌself ɪmˈplɔɪmənt/
/ˌself ɪmˈplɔɪmənt/
Ví dụ của từ vựng
self-employment
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()