Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
all-time
Phát âm từ vựng
all-time
all-time
adjective
mọi thời đại
/ˈɔːl taɪm/
/ˈɔːl taɪm/
Ví dụ của từ vựng
all-time
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
all-time
all the time
of all time
(all) in good time
all the time
of all time
(all) in good time
Thành ngữ của từ vựng
all-time
sink/stoop to a new/an all-time low
to behave in a worse way than ever before
The government has stooped to an all-time low with this policy.
Reality TV has sunk to new lows.
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()