Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
semi-automatic
Phát âm từ vựng
semi-automatic
semi-automatic
adjective
bán tự động
/ˌsemi ɔːtəˈmætɪk/
/ˌsemi ɔːtəˈmætɪk/
Ví dụ của từ vựng
semi-automatic
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
semi-automatic
semi-automatic
noun
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()