Định nghĩa của từ SEN

Phát âm từ vựng SEN

SENabbreviation

Sen

/ˌes iː ˈen//ˌes iː ˈen/

Ví dụ của từ vựng SENnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng SEN


Bình luận ()