Định nghĩa của từ setter

Phát âm từ vựng setter

setternoun

người thiết lập

/ˈsetə(r)//ˈsetər/

Nguồn gốc của từ vựng setter

Từ "setter" trong thuật ngữ về chó dùng để chỉ một giống chó săn có nguồn gốc từ Scotland vào thế kỷ 17. Mục đích ban đầu của giống chó này là "set" hoặc đóng băng các loài chim săn tại chỗ, cho phép những con chó săn khác có thể bắt chúng. Sự thành công của giống chó này trong việc săn bắn đã dẫn đến sự phổ biến của nó, và những chú chó săn đã trở thành một giống chó được thiết kế riêng vào thế kỷ 19. Chó săn Anh, thường có màu nâu và trắng, và chó săn Ireland, nổi tiếng với bộ lông màu hạt dẻ, đều được công nhận là những giống chó riêng biệt. Vào cuối thế kỷ 19, Câu lạc bộ chó giống đã áp dụng các tiêu chuẩn nhân giống nghiêm ngặt đối với chó săn, góp phần vào sự phát triển của các đặc điểm và tính cách cụ thể. Ngày nay, chó săn vẫn được đánh giá cao vì kỹ năng săn chim của chúng và được coi là những người bạn đồng hành trung thành và đáng yêu. Cuối cùng, nguồn gốc của từ "setter" là để tôn vinh những nỗ lực ban đầu của giống chó này nhằm hỗ trợ và phục vụ như những người bạn đồng hành săn bắn đáng tin cậy.

Tóm tắt từ vựng setter

type danh từ

meaningngười đặt, người dựng lên

examplea setter of rules: người đặt ra những luật lệ

meaningchó săn lông xù

Ví dụ của từ vựng setternamespace

a large dog with long hair, sometimes used in hunting. There are several types of setter.

một con chó lớn có lông dài, đôi khi được dùng để săn bắn. Có một số loại chó săn.

  • an Irish setter

    một con chó săn Ai-len

  • a red setter

    một con chó săn đỏ

a person who sets something

một người thiết lập một cái gì đó

  • a quiz setter

    người ra câu đố

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng setter


Bình luận ()