Định nghĩa của từ severely

Phát âm từ vựng severely

severelyadverb

khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử), giản dị, mộc mạc

/sɪˈvɪəli/

Định nghĩa của từ <b>severely</b>

Nguồn gốc của từ vựng severely

Từ "severely" bắt nguồn từ tiếng Latin "severus", có nghĩa là "nghiêm khắc, khắc nghiệt hoặc nghiêm túc". Từ này được sử dụng lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, ban đầu ám chỉ thái độ nghiêm khắc hoặc nghiêm ngặt. Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để bao hàm cường độ hoặc mức độ nghiêm trọng của một điều gì đó, dẫn đến cách sử dụng hiện tại của nó là "rất nghiêm túc" hoặc "với cường độ lớn". Vì vậy, từ "severely" về cơ bản có nghĩa là "rất nghiêm túc hoặc dữ dội", bắt nguồn từ khái niệm tiếng Latin là nghiêm khắc và khắc nghiệt.

Tóm tắt từ vựng severely

type phó từ

meaningnghiêm khắc; nghiêm nghị

meaningác liệt

meaning(đùa cợt) tránh không dính vào (một chuyện gì khó khăn...)

Ví dụ của từ vựng severelynamespace

very badly or seriously

rất tệ hoặc nghiêm trọng

  • severely injured

    bị thương nặng

  • areas severely affected by unemployment

    khu vực bị ảnh hưởng nặng nề bởi tình trạng thất nghiệp

  • The crops were severely damaged.

    Mùa màng bị thiệt hại nặng nề.

in an extreme or strict way

một cách cực đoan hoặc nghiêm ngặt

  • Anyone breaking the law will be severely punished.

    Bất cứ ai vi phạm pháp luật sẽ bị trừng phạt nghiêm khắc.

  • a severely critical report

    một báo cáo quan trọng nghiêm trọng

  • Access to this information is severely restricted.

    Việc truy cập vào thông tin này bị hạn chế nghiêm trọng.

in a way that is not kind and does not show sympathy or approval

theo cách không tử tế và không thể hiện sự thông cảm hoặc tán thành

  • He looked severely at me.

    Anh ấy nhìn tôi nghiêm khắc.

in a way that is extremely difficult and requires a lot of skill or ability

theo một cách cực kỳ khó khăn và đòi hỏi nhiều kỹ năng hoặc khả năng

  • Her patience was being severely tested.

    Sự kiên nhẫn của cô đang bị thử thách nghiêm trọng.

in an extremely plain style that lacks any decoration

theo một phong cách cực kỳ đơn giản và không có bất kỳ trang trí nào

  • Her hair was tied severely in a bun.

    Tóc cô được buộc thành búi gọn gàng.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng severely


Bình luận ()