Định nghĩa của từ shocking

Phát âm từ vựng shocking

shockingadjective

gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động

/ˈʃɒkɪŋ/

Định nghĩa của từ <b>shocking</b>

Nguồn gốc của từ vựng shocking

Từ "shocking" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "skokkr", có nghĩa là "chuyển động đột ngột" hoặc "sốc". Từ này du nhập vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp cổ là "choquer", có nghĩa là "lắc" hoặc "va chạm". Theo thời gian, ý nghĩa chuyển từ chuyển động vật lý sang nghĩa bóng hơn là "đột nhiên ngạc nhiên" hoặc "bị bất ngờ". Cách sử dụng hiện đại của "shocking" thường ám chỉ điều gì đó bất ngờ, gây khó chịu hoặc xúc phạm, nhấn mạnh tác động về mặt cảm xúc của một sự kiện đột ngột.

Tóm tắt từ vựng shocking

type tính từ

meaningchướng, khó coi

exampleshocking behaviour: thái độ chướng, thái độ khó coi

meaninglàm căm phẫn, làm kinh tởm; làm sửng sốt

exampleshocking news: tin làm sửng sốt

meaning(thông tục) xấu không thể chịu được

Ví dụ của từ vựng shockingnamespace

that offends or upsets people; that is morally wrong

xúc phạm hoặc làm phiền lòng mọi người; điều đó sai về mặt đạo đức

  • shocking behaviour

    hành vi gây sốc

  • shocking news

    tin tức gây sốc

  • It is shocking that they involved children in the crime.

    Thật sốc khi họ lôi kéo trẻ em vào tội ác.

  • a shocking waste of money

    một sự lãng phí tiền bạc đáng kinh ngạc

  • The initial reception of the experimental drug was shocking as it showed dramatic improvement in patients with previously untreatable conditions.

    Việc tiếp nhận thuốc thử nghiệm ban đầu thật đáng kinh ngạc vì nó cho thấy sự cải thiện đáng kể ở những bệnh nhân mắc các bệnh trước đây không thể chữa khỏi.

Ví dụ bổ sung:
  • a deeply shocking and painful discovery

    một khám phá gây sốc và đau đớn sâu sắc

  • Today we reveal the shocking truth about heroin addiction among the young.

    Hôm nay chúng tôi tiết lộ sự thật gây sốc về tình trạng nghiện heroin trong giới trẻ.

very bad

rất tệ

  • The house was left in a shocking state.

    Ngôi nhà bị bỏ lại trong tình trạng bàng hoàng.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng shocking


Bình luận ()