Ví dụ của từ vựng shooting gallerynamespace
a place where people shoot guns at objects for practice or to win prizes
nơi mọi người bắn súng vào các vật thể để luyện tập hoặc để giành giải thưởng
a place where people go to take drugs
một nơi mà mọi người đến để sử dụng ma túy
Bình luận ()