Định nghĩa của từ shopping days to Christmas

Phát âm từ vựng shopping days to Christmas

shopping days to Christmas

Ngày mua sắm đến Giáng sinh

/ˌʃɒpɪŋ deɪz tə ˈkrɪsməs//ˌʃɑːpɪŋ deɪz tə ˈkrɪsməs/

Ví dụ của từ vựng shopping days to Christmasnamespace


Bình luận ()