Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
shopping days to Christmas
Phát âm từ vựng
shopping days to Christmas
shopping days to Christmas
Ngày mua sắm đến Giáng sinh
/ˌʃɒpɪŋ deɪz tə ˈkrɪsməs/
/ˌʃɑːpɪŋ deɪz tə ˈkrɪsməs/
Ví dụ của từ vựng
shopping days to Christmas
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()