Định nghĩa của từ short-haul

Phát âm từ vựng short-haul

short-hauladjective

Đường ngắn

/ˈʃɔːt hɔːl//ˈʃɔːrt hɔːl/

Ví dụ của từ vựng short-haulnamespace


Bình luận ()