Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
short-order cook
Phát âm từ vựng
short-order cook
short-order cook
noun
nấu ăn ngắn hạn
/ˌʃɔːt ɔːdə ˈkʊk/
/ˌʃɔːrt ɔːrdər ˈkʊk/
Ví dụ của từ vựng
short-order cook
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()