
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
chói tai
Từ "shrill" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hryge", có nghĩa là "da, da sống hoặc đồ đựng bằng da sống". Từ này phát triển theo thời gian, với từ tiếng Anh cổ "hryggian" có nghĩa là "la hét lớn bằng giọng khàn khàn hoặc thô". Phiên bản tiếng Anh trung đại của từ "shril" sau đó xuất hiện vào thế kỷ 14 và có nghĩa là "âm thanh to và chói tai, đặc biệt là giọng nói của phụ nữ". Định nghĩa này chịu ảnh hưởng của hàm ý nữ tính về độ to và cao độ giọng nói trong thời Trung cổ. Từ "shrill" đã có một số thay đổi về nghĩa theo thời gian. Vào thế kỷ 15, nó bắt đầu ám chỉ bất kỳ âm thanh lớn và chói tai nào, không chỉ giọng nói của phụ nữ. Đến thế kỷ 16, nó mang nghĩa hiện tại là "âm thanh to và chói tai, đặc biệt là giọng nói của phụ nữ được coi là to hoặc chói tai một cách khó chịu". Tóm lại, nguồn gốc của từ "shrill" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, với ý nghĩa thay đổi theo thời gian để mô tả những âm thanh to, cao vút, đặc biệt khi áp dụng cho giọng nói của phụ nữ.
tính từ
the thé, lanh lảnh, điếc tai, inh tai
whistle shrills: tiếng còi rít lên inh tai nhức óc
to shrill out a song: the thé hát một bài
to shrill out a complaint: than phiền nheo nhéo
(nghĩa bóng) hay la gào, hay réo; hay nheo nhéo quấy rầy (người)
động từ
(thơ ca); (văn học) la, kêu the thé, rít lên in tai nhức óc; hát the thé; nói nheo nhéo
whistle shrills: tiếng còi rít lên inh tai nhức óc
to shrill out a song: the thé hát một bài
to shrill out a complaint: than phiền nheo nhéo
very high and loud, in an unpleasant way
rất cao và ồn ào, một cách khó chịu
Giọng nói chói tai của giáo viên thể dục vang vọng khắp sân trường.
Tiếng khóc chói tai của trẻ em phá vỡ sự im lặng.
Giọng nói the thé của chính trị gia vang khắp phòng trong cuộc tranh luận sôi nổi của bà.
Tiếng còi báo động chói tai của xe cứu hỏa xuyên thủng màn đêm yên tĩnh khi nó lao vút qua.
Tiếng bíp chói tai của đồng hồ báo thức kéo cô ra khỏi giấc ngủ sâu.
loud and determined but often unreasonable
ồn ào và kiên quyết nhưng thường không hợp lý
yêu cầu/phản đối gay gắt
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()