Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
sick building syndrome
Phát âm từ vựng
sick building syndrome
sick building syndrome
noun
Hội chứng xây dựng bệnh hoạn
/ˌsɪk ˈbɪldɪŋ sɪndrəʊm/
/ˌsɪk ˈbɪldɪŋ sɪndrəʊm/
Ví dụ của từ vựng
sick building syndrome
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()