Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
sickle cell anaemia
Phát âm từ vựng
sickle cell anaemia
sickle cell anaemia
noun
Thiếu máu hồng cầu hình liềm
/ˌsɪkl sel əˈniːmiə/
/ˌsɪkl sel əˈniːmiə/
Ví dụ của từ vựng
sickle cell anaemia
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()