
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
thở dài
Nguồn gốc của từ "sigh" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sægan", có nhiều nghĩa, bao gồm "nói", "phán đoán" và "thở". Theo thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển và bắt đầu ám chỉ cụ thể đến âm thanh thở ra theo cách trầm ngâm hoặc u sầu. Đến thời kỳ tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), từ "sigh" đã mang nghĩa hiện đại là "biểu hiện của hơi thở sâu, như trong sự cam chịu hoặc kiệt sức". Và trong khi cách phát âm của từ này đã thay đổi qua nhiều thế kỷ, thì nghĩa của nó vẫn không thay đổi. Một số nhà ngôn ngữ học cho rằng sự phát triển của từ "sigh" có thể liên quan đến tiếng Anh cổ "segan", một từ khác có nguồn gốc tương tự có nghĩa là "tuyên bố" hoặc "khẳng định". Theo nghĩa này, tiếng thở dài có thể được coi là một cách để tuyên bố thầm lặng những suy nghĩ hoặc cảm xúc của một người. Nhìn chung, nguồn gốc từ nguyên của "sigh" cung cấp một góc nhìn hấp dẫn vào sự phát triển phong phú và phức tạp của tiếng Anh, minh họa những cách mà từ ngữ có thể thay đổi và phát triển theo thời gian trong khi vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của chúng.
danh từ
tiếng thở dài
a sigh of relief: tiếng thở dài nhẹ nhõm, tiếng thở dài khoan khoái
động từ
thở dài
a sigh of relief: tiếng thở dài nhẹ nhõm, tiếng thở dài khoan khoái
ước ao, khát khao
to sigh for something: khát khao cái gì
to sigh for somebody: luyến tiếc ai
rì rào
trees sighing in the wind: cây rì rào trong gió
to take and then let out a long deep breath that can be heard, to show that you are disappointed, sad, tired, etc.
hít vào rồi thở ra một hơi thật dài có thể nghe được, để thể hiện rằng bạn đang thất vọng, buồn bã, mệt mỏi, v.v.
Anh thở dài thật sâu khi nghĩ đến điều đó.
Cô thở phào nhẹ nhõm vì mọi chuyện đã kết thúc.
Anh thở dài mệt mỏi khi nhìn vào đống công việc.
Cô nhìn con trai mình và thở dài hạnh phúc.
Cô thở dài nặng nề và ngồi xuống.
Cô gái nhìn anh thở dài mơ màng.
Anh thở dài bực bội.
to say something with a sigh
nói điều gì đó với một tiếng thở dài
“Ồ, chúc may mắn lần sau,” cô thở dài.
to make a long sound like a sigh
tạo ra một âm thanh dài như tiếng thở dài
tiếng thở dài của gió xuyên qua hàng cây
cành cây thở dài trong gió
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()