Định nghĩa của từ signer

Phát âm từ vựng signer

signernoun

người ký tên

/ˈsaɪnə(r)//ˈsaɪnər/

Nguồn gốc của từ vựng signer

Từ "signer" ban đầu xuất hiện trong bối cảnh của các văn bản và thỏa thuận chính thức. Vào thời Trung cổ, khi hầu hết mọi người đều mù chữ, các tài liệu quan trọng thường được niêm phong bằng sáp và in bằng nhẫn có dấu, mang một dấu hiệu hoặc biểu tượng đặc biệt gọi là sigil hoặc signe. Người thực hiện việc này được gọi là người ký tên hoặc sigillator (từ tiếng Latin sigillātus, có nghĩa là "sealed"). Khi tỷ lệ biết chữ tăng lên và việc sử dụng các tài liệu viết trở nên phổ biến hơn, chữ ký (có nghĩa là "signs" hoặc "marks") đã thay thế sigil trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh nhất định, chẳng hạn như các văn bản pháp lý và hợp đồng, truyền thống biểu thị sự đồng ý bằng cách ký tên của một người vẫn tiếp tục. Trong những tình huống này, người chịu trách nhiệm ký tên được gọi là người ký tên hoặc người ký, các thuật ngữ này đã phát triển theo thời gian để mô tả bất kỳ ai thêm tên hoặc đánh dấu của họ vào một tài liệu, dù chính thức hay không chính thức, như một dấu hiệu của sự chấp thuận, xác nhận hoặc đồng ý.

Tóm tắt từ vựng signer

type danh từ

meaningngười ký kết, bên ký kết

Ví dụ của từ vựng signernamespace

a person who signs a document, letter, etc.

người ký vào một tài liệu, lá thư, v.v.

  • the signers of the petition

    những người ký tên vào bản kiến ​​nghị

a person who uses sign language

một người sử dụng ngôn ngữ ký hiệu

  • signers communicating information to deaf people

    người ký hiệu truyền đạt thông tin cho người khiếm thính

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng signer


Bình luận ()